|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
kÃch bác
| [kÃch bác] | | | to run down; to disparage | | | Há» ghét nhau cứ kÃch bác nhau hoà i | | They dislike and disparage each other continously |
Run down, disparage Há» ghét nhau cứ kÃch bác nhau hoà i They dislike and disparage each other continously
|
|
|
|